--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
suôn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
suôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suôn
+ adj
straight and tall fluent, flowing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suôn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"suôn"
:
sun
sún
sụn
suôn
suyễn
sườn
Những từ có chứa
"suôn"
:
nói suông
suôn
suôn sẻ
suông
suông tình
Lượt xem: 403
Từ vừa tra
+
suôn
:
straight and tall fluent, flowing
+
chặt chẽ
:
Closephối hợp chặt chẽto coordinate closelyđoàn kết chặt chẽclose solidaritysự lãnh đạo chặt chẽclose leadershipquản lý thị trường chặt chẽclose control of the market
+
rebuttal
:
sự bác bỏ (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận...)
+
đất
:
earth; soil; land; groundngủ dưới đấtto sleep on the ground
+
malian
:
thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của cộng hòa Mali, hay người dân của nó