--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
suôn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
suôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suôn
+ adj
straight and tall fluent, flowing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suôn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"suôn"
:
sun
sún
sụn
suôn
suyễn
sườn
Những từ có chứa
"suôn"
:
nói suông
suôn
suôn sẻ
suông
suông tình
Lượt xem: 312
Từ vừa tra
+
suôn
:
straight and tall fluent, flowing
+
sùng ngoại
:
Xenophile
+
chấn tử
:
Vibrator
+
bực tức
:
Fretty and angrythái độ bực tứca fretty and angry attitudekhông nén nổi sự bực tức chất chứa trong lòngto be unable to suppress one's pent-up frettiness and anger
+
jibber
:
ngựa bất kham, ngựa hay trở chứng (không chịu đi...)