--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sweet-talk chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chung cuộc
:
Final; end
+
hoài thai
:
Be with cjild, gestate, have a pregnancyThời kỳ hoài thaiThe gestation period
+
cruddy
:
tục tĩu, thô tục, ô trọc
+
cutup
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay pha trò, người hay làm trò hề (để mọi người chú ý)
+
đo lường
:
Determine weights and, measuresĐơn vị đo lườngUnits of weights and measuresĐo vánKnocked out (in boxing)Đo ván ngay sau ba hiệp đầuTo be knocked out right the first three rounds