--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ swollen-headed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
confabulate
:
nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét
+
purview
:
những điều khoản có tính chất nội dung (của một bản điều lệ...)
+
tenfold
:
gấp mười, mười lầntenfold bigger mười lần to hơnto increase tenfold tăng lên gấp mười lần
+
acidify
:
Axit hoá
+
clastic
:
(địa lý,địa chất) (thuộc) mảnh vụn, vụn