sà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sà+ verb
- to throw oneself
- sà vào đám bạc
to throw oneself into a gambling to swoop down
- chim sà xuống đớp mồi
birds swoop down and feed
- sà vào đám bạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sà"
Lượt xem: 745