--

sàn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sàn

+ noun  

  • floor
    • sàn gỗ
      wooden floor
    • sàn gạch bông
      tiled floor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sàn"
Lượt xem: 551