--

sái

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sái

+ adj  

  • ominous, inauspicious
    • nói sái
      to speak ominously sprained
    • sái cổ
      to get the neck sprained
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sái"
Lượt xem: 702