--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sâu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sâu
+ noun
insect, pest
decay
+ adj
deep
profound
sound
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sâu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sâu"
:
sau
sáu
sâu
sầu
sấu
sêu
sếu
siêu
sú
sụ
more...
Những từ có chứa
"sâu"
:
đào sâu
đi sâu
bề sâu
cỏ sâu róm
chim sâu
khắc sâu
khơi sâu
sâu
sâu đậm
sâu độc
more...
Lượt xem: 426
Từ vừa tra
+
sâu
:
insect, pest