--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sô
+
Coarse gauze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sô"
:
sa
sà
sả
sá
sạ
sai
sài
sải
sãi
sái
more...
Những từ có chứa
"sô"
:
đèn măng sông
bờ sông
lòng sông
núi sông
non sông
sô
sô cô la
sô gai
sô vanh
sôi
more...
Lượt xem: 406
Từ vừa tra
+
sô
:
Coarse gauze
+
common wheat
:
(thực vật học) cây lúa mì miền ôn đới.
+
burly
:
lực lưỡng, vạm vỡ