--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sạm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sạm
+ adj
browned, burnt, tawing
sạm nắng
sunburnt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sạm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sạm"
:
sam
sạm
săm
sắm
sặm
sâm
sầm
sẩm
sẫm
sấm
more...
Những từ có chứa
"sạm"
:
sạm
sạm mặt
Lượt xem: 461
Từ vừa tra
+
sạm
:
browned, burnt, tawingsạm nắngsunburnt
+
auditor
:
người kiểm tra sổ sách
+
bù đắp
:
To make up for, to compensatebù đắp thiệt hạito compensate for the damagetình đồng chí bù đắp những thiếu thốn về tình cảm gia đìnhcomradeship makes up for lack of family affection
+
cắt bỏ
:
(y học) RemoveCắt bỏ khối uTo remove a tumour
+
reachable
:
có thể với tới được