--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sải
+ noun
spread of arms
một sải dây
an arms' spread of cord
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sải"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sải"
:
sá gì
sai
sài
sải
sãi
sái
si
sì
sì sì
sỉ
more...
Những từ có chứa
"sải"
:
bơi sải
sải
sải cánh
Lượt xem: 821
Từ vừa tra
+
sải
:
spread of armsmột sải dâyan arms' spread of cord
+
duck's meat
:
(thực vật học) bèo tấm
+
bệnh tật
:
Disease (nói khái quát)người không có bệnh tật gìa person free from disease
+
archimandrite
:
trưởng tu viện (ở nhà thờ Hy lạp)
+
amidin
:
(hoá học) Amiđin