--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sấp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sấp
+ adj
prone
reverse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sấp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sấp"
:
sáp
sạp
sắp
sấp
sập
sếp
sệp
sộp
sụp
Những từ có chứa
"sấp"
:
sấp
sấp bóng
sấp mặt
sấp ngửa
Lượt xem: 476
Từ vừa tra
+
sấp
:
prone
+
examinee
:
người bị khám xét, người bị thẩm tra
+
hương tục
:
Village custom
+
bảo dưỡng
:
To care for, to look afterbảo dưỡng cha mẹ giàto look after one's old parents
+
marian
:
thuộc, liên quan tới, hay tôn thờ Đức mẹ Maria