--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sầu
+ adj
sad, melancholy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sầu"
:
sau
sáu
sâu
sầu
sấu
sêu
sếu
siêu
số hư
sở cứ
more...
Những từ có chứa
"sầu"
:
âu sầu
đa sầu
giải sầu
sầu
sầu đâu
sầu bi
sầu khổ
sầu muộn
sầu não
sầu riêng
more...
Lượt xem: 309
Từ vừa tra
+
sầu
:
sad, melancholy