--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sỏ
+
[Slaughtered animal] head. Sỏ lợn A pig's head
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sỏ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sỏ"
:
sa
sà
sả
sá
sạ
sách
sạch
sai
sài
sải
more...
Những từ có chứa
"sỏ"
:
đầu sỏ
sành sỏi
sỏ
sỏi
sỏi đời
sỏi phân
sỏi ruột
sừng sỏ
Lượt xem: 708
Từ vừa tra
+
sỏ
:
[Slaughtered animal] head. Sỏ lợn A pig's head