--

sỏ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sỏ

+  

  • [Slaughtered animal] head. Sỏ lợn A pig's head
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sỏ"
Lượt xem: 708