--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
số
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
số
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: số
+ noun
destiny, fate, lot number, size sum, amount gear worm gear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "số"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"số"
:
sa
sà
sả
sá
sạ
sách
sạch
sai
sài
sải
more...
Những từ có chứa
"số"
:
ẩn số
ăn sống
đa số
đáng số
đáp số
đại số
đại số học
đời sống
đủ số
đốt sống
more...
Lượt xem: 330
Từ vừa tra
+
số
:
destiny, fate, lot number, size sum, amount gear worm gear
+
hàng tuần
:
weekly
+
chòi
:
Rudimentary mirador, watch-towerchòi canha watch-towerchòi thông tina news-broadcasting tower
+
precipitousness
:
tính dốc đứng, tính dốc ngược
+
chấp
:
To give some handicapchấp bạn mười mét trong cuộc chạy thi 100 mét mà vẫn thắng