--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sốc
+
(y học) Shock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sốc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sốc"
:
sắc
sặc
séc
sóc
sọc
soóc
sốc
súc
sục
sức
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
sốc
:
(y học) Shock
+
protract
:
kéo dàito protract the visit for some days kéo dài cuộc đi thăm vài ngày
+
wilful
:
cố ý, chủ tâmwilful murder tội cố sát
+
sass
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời nói hỗn xược
+
derail
:
làm trật bánh (xe lửa...)