--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sức
+ noun
strength, power, force
sức sản xuất
productive force capacity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sức"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sức"
:
sắc
sặc
séc
sóc
sọc
soóc
sốc
súc
sục
sức
Những từ có chứa
"sức"
:
cật sức
dẻo sức
dưỡng sức
góp sức
gắng sức
giữ sức khỏe
hết sức
hồi sức
hơi sức
kiểu sức
more...
Lượt xem: 514
Từ vừa tra
+
sức
:
strength, power, forcesức sản xuấtproductive force capacity