--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tamed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dauntlessness
:
sự dũng cảm, sự gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường
+
râm mát
:
Shady and fresh; in the shade
+
phá ngầm
:
Sabotage, undermine, torpedo
+
cattle-dealer
:
lái trâu bò
+
bãi chức
:
To dismiss, to relieve of office