--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tangled chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
brine pit
:
ruộng muối
+
giao kết
:
(ít dùng) như kết giao
+
originally
:
với tính chất gốc; về nguồn gốc
+
nhai nhải
:
Too lengthyNói nhai nhải hàng giờTo speak too lengthy for hours
+
quá khứ
:
the past; pastchúng ta hãy quên quá khứLet bygones be bygones