--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ taunting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
raker
:
cái cào
+
bắc cực
:
North polekhí hậu miền Bắc cựcthe North pole climatesao Bắc cựcthe pole-star
+
can thiệp
:
To intervene, to interferethấy chuyện bất bình thì phải can thiệpto feel bound to intervene and redress some injusticecan thiệp vũ trangarmed intervention
+
đỗ quyên
:
water-rail
+
cắm cúi
:
(To be) fully stretched, (to be) at full stretchcắm cúi đi một mình trên con đường vắnghe walked at full stretch by himself on the deserted roadcắm cúi viếtto write at full stretch