--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ teammate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dissenter
:
(tôn giáo) người không theo nhà thờ chính thống, người không quy phục nhà thờ chính thống
+
deo dẻo
:
xem dẻo (láy)
+
cartridge-paper
:
bìa cứng, giấy dày (để vẽ, làm vỏ đạn...)
+
lumpfish
:
(động vật học) cá vây tròn
+
slipper
:
dép đi trong nhà, dép lê, giày hạ