--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tearaway(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unlighted
:
không đốt (lửa)
+
confidence man
:
giống con man.
+
calmness
:
sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
+
control account
:
tài khoản kiểm tra
+
shut-out
:
sự đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm (để gây sức ép)