--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tenderize chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
du dương
:
Melodious; harmonious; sweet
+
brunet
:
có tóc, da, hay mắt sẫm màu, hoặc hơi sẫm màu
+
huếch
:
GapingCửa hàng rộng huếchA gaping cave-mouthCổ áo rộng huếchThe shirt's collar is gapingly wide
+
creepiness
:
sự sởn gai ốc, sởn gáy
+
concretion
:
sự đúc lại thành khối; sự kết lại rắn chắc