--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tending(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dỗ
:
to coax; to sooth; to comfortdỗ đứa bé đang khócto sooth a crying baby to shakedỗ chiếu cho sạch bụito shake a mat clean of dist
+
coast
:
bờ biển
+
lathee
:
gậy dài bịt sắt (của cảnh sát Ân-ddộ)