--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tending chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dung
:
Tolerate, be tolerant toward, leav unpunishedĐộ lượng dung ngườiTo show tolerance toward peopleTội ác trời không dungCrimes which Heaven will not leav unpunished, crimes which make stone cry out
+
ân nghĩa
:
Feeling of gratitude (for favour received..)mang nặng ân nghĩa trong lòngto entertain a feeling of gratitude deep in one's heart
+
đuôi gà
:
Short-pig-tail (left hanging from a woman's sausage-shaped turban)
+
hình dáng
:
figure, stature
+
alexic
:
thuộc, liên quan, hoặc có triệu chứng bị chứng mất một phần hoặc hoàn toàn khả năng đọc