--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ textured chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
acquired
:
có được, thu được, đạt được (thông qua sức mạnh ngoài môi trường)Acquired characteristics (such as a suntan) cannot be passed on.Các đặc điểm thu được (ví dụ như rám nắng) không thể di truyền được.
+
invariable
:
không thay đổi, cố định
+
class dicotyledonae
:
lớp hai lá mầm.lớp thực vật hạt kín, đặc trưng hạt có hai lá mầm, gồm các loài cây cỏ, cây bụi, cây gỗ.
+
einsteinian
:
thuộc, liên quan tới các Albert Einstein, hay các học thuyết của ông
+
giới thiệu
:
to present; to introduce