tha
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tha+ verb
- to carry, to bring to take with to set free, to release to forgive, to exempt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tha"
Lượt xem: 820
Từ vừa tra