--

thermal capacity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thermal capacity

Phát âm : /'θə:məlkə'pæsiti/

+ danh từ

  • (vật lý) nhiệt dung; tỷ nhiệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thermal capacity"
Lượt xem: 569