--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ thickly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dè xẻn
:
to be parsimonious; to save little by little
+
discoverer
:
người khám phá ra, người tìm ra, người phát hiện ra
+
bình phục
:
To be well again, to regain health, to recoverngười ốm đã bình phụcthe sick person has regained health, the sick person has recoveredsức khỏe chưa bình phụcnot to have recovered
+
lập mưu
:
to draw up a scheme
+
red-blooded
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mạnh khoẻ, cường tráng