thiêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiêu+ verb
- to burn, to cremate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiêu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiêu":
thi tứ thí dụ thiêu thiếu thiu - Những từ có chứa "thiêu":
thiêu thiêu hủy thiêu thân - Những từ có chứa "thiêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pyre auto-da-fé broil incinerator boilling hot swale suttee sweal burn scorch more...
Lượt xem: 391