thiếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiếp+ noun
- card (visiting, wedding, invitation,.) concubine
+ verb
- to gild to lose consciousness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiếp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiếp":
thiếp thiệp thíp - Những từ có chứa "thiếp":
bưu thiếp canh thiếp danh thiếp thiếp - Những từ có chứa "thiếp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmorality inconsiderateness inconsiderate want inattentiveness outage indispensable bronze privation deficiency more...
Lượt xem: 462