--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thun
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thun
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thun
+ noun
elastic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thun"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thun"
:
than
thân
thần
thận
then
thẹn
thon
thôn
thồn
thuần
more...
Những từ có chứa
"thun"
:
thun
thung lũng
Lượt xem: 481
Từ vừa tra
+
thun
:
elastic
+
unsexed
:
bị tước đi khả năng sinh dục; hoặc bị thiến, bị cắt mất cơ quan sinh dục
+
einstein
:
người có khả năng trí tuệ đặc biệt và độc đáohe's smart but he's no EinsteinAnh ta thông minh nhưng không phải một Einstein
+
grabber
:
người túm, người vồ, người chụp lấy
+
thi công
:
to execute