--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ thusly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sĩ số
:
number of pupils, number of attendants
+
rau cải
:
Cabbagerau cải Brô-cô-li
+
notionalist
:
nhà tư tưởng
+
immortally
:
bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mâi, đời đời
+
bày
:
To display, to showbày hàng hóa để bánTo display goods for salebày tranh triển lãmto display pictures, to exhibit picturesgầy bày cả xương sườn rato be so thin that even one's ribs showcảnh tượng một xã hội tốt đẹp đang bày ra trước mắtthe sight of a fine social order is being displayed before our eyes