thuộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuộc+ verb
- to tan, to cure to know by heart; to belong to, to be of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuộc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thuộc":
thủ tục thuốc thuộc thức thực thước - Những từ có chứa "thuộc":
bắc thuộc bộ thuộc da thuộc hậu thuộc địa kim thuộc lệ thuộc pháp thuộc phụ thuộc phiên thuộc quen thuộc more... - Những từ có chứa "thuộc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 394