--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thác
+ noun
waterfall, falls
+ verb
to die to pretext
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thác"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thác"
:
thác
thiếc
thọc
thuốc
thuộc
thức
thực
thước
Những từ có chứa
"thác"
:
ủy thác
giả thác
ký thác
khai thác
phó thác
sống thác
thác
thách
thách thức
thử thách
more...
Lượt xem: 399
Từ vừa tra
+
thác
:
waterfall, falls