--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thí
+ verb
to risk, to sacrifice to hand out to grudge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thí"
:
tha
thà
thả
thai
thải
Thái
thái
thao
thảo
tháo
more...
Những từ có chứa
"thí"
:
ứng thí
đình thí
bàng thính
bố thí
chú thích
chất kích thích
dự thính
giải thích
ham thích
hội thí
more...
Lượt xem: 516
Từ vừa tra
+
thí
:
to risk, to sacrifice to hand out to grudge