--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thò
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thò
+ verb
to stick out; to jut out to show to slip
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thò"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thò"
:
tha
thà
thả
thai
thải
Thái
thái
thao
thảo
tháo
more...
Những từ có chứa
"thò"
:
thò
thò lò
thòng
Những từ có chứa
"thò"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
pop
protrusile
protrusion
snivel
jut
protrude
poke
pudency
exsert
exserted
more...
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
thò
:
to stick out; to jut out to show to slip
+
lùm
:
groveNgồi hóng mát dưới bóng lùm treTo sit in the shade of a bamboo grove for fresh air
+
khơi sâu
:
Make more acute, worsenKhơi sâu mâu thuẫn giữa hai ngườiTo make the contradictions between the two person more acute
+
gọng kìm
:
Pincers's handle, pincer' jawCặp thanh sắt nung đỏ vào gọng kìmTo grip a red hot iron rod between the jaws of a pair of pincers
+
cornmeal
:
bánh ngô rán.