thạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thạo+ adj
- proficient, skilled, experiencel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thạo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thạo":
tha hồ thao thảo tháo thạo theo thẹo thò thỏ thọ more... - Những từ có chứa "thạo":
thành thạo thông thạo thạo - Những từ có chứa "thạo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 446