thấm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thấm+ verb
- to absorb, to suck to grasp, to sink in to feel, be penetrated with
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thấm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thấm":
tham thảm thám thăm thẳm thắm thâm thầm thẩm thẫm more... - Những từ có chứa "thấm":
êm thấm bàn thấm bán thấm giấy thấm thấm thấm nhuần thấm thía thấm thoát - Những từ có chứa "thấm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 373