thắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thắng+ verb
- to win to boil to harness to brake
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thắng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thắng":
thang tháng thăng thẳng thắng thoảng thòng thông thùng thủng more... - Những từ có chứa "thắng":
đánh thắng đắc thắng đường thắng bách thắng chiến thắng hiếu thắng quyết thắng thắng thắng cảnh thắng lợi more... - Những từ có chứa "thắng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 603