thắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thắt+ verb
- to tie, to fasten to wear to slender
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thắt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thắt":
thắt thật thét thết thiết thiệt thịt thọt thốt thuật more... - Những từ có chứa "thắt":
thắt thắt cổ thắt chặt thắt lưng - Những từ có chứa "thắt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 474