--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thết
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thết
+ verb
to entertain, to treat to a feast
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thết"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thết"
:
thắt
thật
thét
thết
thiết
thiệt
thịt
thọt
thốt
thuật
more...
Những từ có chứa
"thết"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 466
Từ vừa tra
+
thết
:
to entertain, to treat to a feast
+
crockett
:
nhà chính trị người Tennessee, sống ở vùng biên giới nước Mỹ (1786-1836), chết do cuộc vây hãm của Alamo
+
anderson shelter
:
hầm trú ẩn (máy bay) di động được (làm bằng thép uốn vòm có sóng)
+
illicitness
:
sự trái phép, sự không hợp pháp
+
democratic republic of sao tome and principe
:
nước cộng hòa dân chủ nhân dân Sao Tome and Principe