--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thọc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thọc
+ verb
to thrust, to put into
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thọc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thọc"
:
thác
thiếc
thọc
thuốc
thuộc
thức
thực
thước
Lượt xem: 422
Từ vừa tra
+
thọc
:
to thrust, to put into
+
ennui
:
sự buồn chán, sự chán nản
+
columba fasciata
:
chim bồ câu hoang phía Tây Bắc Mỹ.
+
acclamation
:
sự hoan hô nhiệt liệtcarried by acclamation thông qua bằng cách hoan hôthe decision was carried by acclamation mọi người vỗ tay hoan hô thông qua nghị quyết
+
undeceived
:
khỏi bị lầm lạc, đã được giác ngộ