--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thối
+ adj
stinking; addle, rotten
+ verb
to give back (change,.)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thối"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thối"
:
thai
thải
Thái
thái
thi
thì
thí
thị
thoi
thỏi
more...
Những từ có chứa
"thối"
:
hôi thối
phá thối
rẻ thối
thối
thối nát
thiu thối
Lượt xem: 356
Từ vừa tra
+
thối
:
stinking; addle, rotten
+
lùng sục
:
Scour, rummageLùng sục khắp nơiTo rummage everywhere
+
cẩm nang
:
Brocade bag of last resorts (in ancient stories, containing devices helping one out of a fix..)
+
âm lượng
:
volume
+
coenzyme
:
một phân tử nhỏ (không phải protein nhưng đôi khi là vitamin)rất cần thiết cho sự hoạt động của một vài enzim.