--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tiddly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
conjoin
:
kết giao, kết hợp, liên hiệp; nối, chắp lạito conjoin two piece nối hai mảnhtwo families conjoin hai nhà kết giao với nhau về hôn nhân, hai nhà thông gia với nhau