--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiện
+ adj
convenient, proper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiện"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tiện"
:
tì mẩn
tí hon
tị nạn
tiên
tiền
tiễn
tiến
tiện
tin
Những từ có chứa
"tiện"
:
đê tiện
bất tiện
bần tiện
giản tiện
hà tằn hà tiện
hà tiện
hạ tiện
luôn tiện
lưỡng tiện
nhân tiện
more...
Lượt xem: 364
Từ vừa tra
+
tiện
:
convenient, proper
+
giải nghệ
:
Retire, leave one's profession