--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ toadyish chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thì thọt
:
to sneak in and out
+
sải cánh
:
spread, span (of a bird's wings)
+
truckler
:
người luồn cúi, người xu phụ
+
thèo lẻo
:
to peach, to sneak, to tell tales
+
bay lượn
:
hover (of a bird); glide (of an aeroplane)