--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tongue-lashing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
burundi
:
thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của nước Burundi hoặc người dân của nước này
+
rầm rầm
:
xem rầm (láy)
+
prevail
:
((thường) + against, over) thắng thế, chiếm ưu thếsocialism will prevail chủ nghĩa xã hội sẽ thắng thếto prevail over the enemy chiếm ưu thế đối với kẻ địch
+
mercenariness
:
tính chất làm thuê, tính chất đánh thuê
+
blockheaded
:
ngu dốt, đần độn