--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ towboat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dạn
:
daring; bold; inured todạn với nắng mưato be inured to all weather
+
monomaniac
:
người độc tưởng
+
đồ sộ
:
Grand, grandiose;imposing
+
đi biệt
:
Leave forever
+
cạnh
:
Edgemảnh chai có cạnh sắca glass splinter with a sharp edgekhông tì ngực vào cạnh bàndon't press your chest against the edge of the table