trang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trang+ noun
- page
+ verb
- to shift
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trang":
trang tráng trăng trắng trong trọng trông trồng trống trung more... - Những từ có chứa "trang":
đoan trang bơi vũ trang cải trang giả trang giấy trang kim hành trang hóa trang hồi trang khang trang khẩu trang more... - Những từ có chứa "trang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
front page adornment ornamental ornament garniture bedeck adorn knick-knackery armament dog-ear more...
Lượt xem: 604