--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ transcutaneous chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tham sinh
:
to cling to life
+
rèn đúc
:
Train, formRèn đúc nhân tàiTo train talents
+
cao cường
:
Eminent; exaltedmột người võ nghệ cao cườngan eminent boxerbản lĩnh cao cườngeminent stuff, exalted caliber
+
approaching
:
thuộc về tương lai gần, sắp đếnthe approaching electioncuộc bầu cử sắp tới
+
deposit box
:
hộp lưu trữ an toàn của ngân hàng